Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 09:54 11/05/2024 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 9 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,223 9.77 | 25,244 4.90 | 25,483 0.96 |
Đô la Úc | AUD | 16,435.50 -6.85 | 16,561.73 17.02 | 17,127.74 -39.88 |
Đô la Canada | CAD | 18,214 -3.63 | 18,351 14.56 | 18,938 11.42 |
Euro | EUR | 26,853 -24.35 | 26,987 -1.95 | 28,039 5.58 |
Yên Nhật | JPY | 159.05 0.18 | 160.57 0.07 | 167.11 0.03 |
Đô la Singapore | SGD | 18,379 -35.07 | 18,519 -5.28 | 19,111 -18.40 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,565 -47.41 | 27,708 -20.31 | 28,489 8.70 |
Bảng Anh | GBP | 31,244 -49.53 | 31,450 -3.47 | 32,365 -35.03 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.46 0.38 | 17.94 0.01 | 20.65 0.08 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,094.50 | 15,104.00 6.40 | 15,602.00 |
Bạc Thái | THB | 639.00 0.92 | 676.74 4.94 | 716.27 -2.59 |
ACB | 722,000 2,000.00 | 0.00 | 762,000 7,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 897,000 -4,013,000.00 | 0.00 -8,950,000.00 | 917,000 -4,138,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,385.13 | 3,442.02 -9.47 | 3,624.28 0.20 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,618.78 -7.07 | 3,752.92 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,166.22 65.37 | 3,184.38 6.39 | 3,330.55 -19.07 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.97 | 316.13 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,587 | 85,889 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,315.22 -102.39 | 5,431.13 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,304.96 0.01 | 2,393.89 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.29 | 290.35 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,767.44 | 7,037.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,297.65 -7.45 | 2,401.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.90 0.07 | 1.26 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam